Video hoạt động máy băm xơ dừa B300
Máy băm xơ dừa B300 do công ty Bình Minh sản xuất với khả năng xử lý được nguyên vỏ trái dừa tươi hoặc khô thành dạng mụn nhanh chóng, hiệu quả.
Cấu tạo chi tiết máy băm xơ dừa B300
Cấu tạo chung
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước (D*C*R) 95*110*80 cm, với phần khung máy chắc chắn không gây rung lắc trong quá trình băm
Chân máy lắp đặt 4 bánh xe thuận tiện di chuyển vị trí đặt máy
Toa nạp nguyên liệu
Toa nạp dạng phễu đứng hướng dốc xuống dưới giúp nguyên liệu dễ dàng di chuyển xuống buồng làm việc.
Hệ thống buồng làm việc
Buồng làm việc gồm 3 hệ thống:
– 3 dao băm to băm nhỏ nguyên liệu
– 2 dao chữ E gắn cố định 2 bên thành máy
– 4 dao băm 2 lưỡi được gắn cố định trên trục máy đảm bảo băm nghiền nhỏ nguyên liệu
Kết hợp với 1 mặt sàng lỗ được gắn ngay phía dưới buồng băm, giúp cho nguyên liệu sau khi băm sẽ có kích thước nhỏ – đồng đều.
Cửa xả thành phẩm
Thành phẩm sau khi đã được băm nhỏ, chui lọt qua các lỗ sàng sẽ đi xuống cửa để di chuyển ra bên ngoài.
Lợi ích máy băm xơ dừa B300 mang lại
– Được lắp đặt động cơ 3,5kw, sử dụng nguồn điện 220V giúp cho máy hoạt động ổn định, phù hợp với những cơ sở kinh doanh có quy mô lớn.
– Năng suất đạt từ 200 – 250 kg/giờ thích hợp sử dụng tại các hộ gia đình, cơ sở tái chế quy mô vừa và nhỏ
– Là dòng máy công nghiệp có năng suất cao có thể xử lý được nguyên vỏ trái dừa tươi hoặc khô.
– Mặt hàng được sản xuất 100% tại Việt Nam, giá cả cạnh tranh, không qua bất kỳ đơn vị trung gian nào và cung cấp đầy đủ phụ kiện thay thế.
Những lưu ý khi sử dụng và vệ sinh máy băm xơ dừa B300
– Kết thúc quá trình băm, cho máy chạy không tải khoảng 20s để đảm bảo thành phẩm được xả hết ra bên ngoài.
– Không băm những nguyên liệu quá cứng không phù hợp và tránh để kim loại rơi vào buồng băm sẽ làm mẻ, hỏng dao.
– Thường xuyên tra dầu mỡ vào các gối bi để bảo dưỡng và duy trì hoạt động máy thường xuyên.
– Vệ sinh khô các bộ phận của máy, tránh để nước dính trực tiếp vào động cơ.
Thông số kỹ thuật
Động cơ | Công suất động cơ | 3,5 kw |
Nguồn điện | 220V | |
Tốc độ | 1450 v/p | |
Trọng lượng máy | Nguyên bộ | kg |
Không động cơ | kg | |
Bảo hành | Kỹ thuật | 06 tháng |
Động cơ | Theo từng hãng sản xuất | |
Năng suất | 200 – 250 kg/giờ | |
Kích thước (D*C*R) | 95*110*80 cm | |
Hình thức thanh toán | Tiền mặt hoặc chuyển khoản |